Tùng La Hán, một loài cây mang vẻ đẹp cổ kính, rắn rỏi, từ lâu đã được người phương Đông yêu thích và sử dụng như một biểu tượng văn hóa, nghệ thuật, mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. Trong bài viết này, Hệ thống Vườn tùng Toàn JP sẽ cùng quý độc giả đi sâu vào phân tích ý nghĩa ẩn dụ của Tùng La Hán trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó hé lộ những giá trị tinh thần mà loài cây này mang lại.
Ý nghĩa ẩn dụ của Tùng La Hán trong tiếng Hán và tiếng Việt gắn liền với những triết lý sống, phẩm chất đạo đức tốt đẹp mà loài cây này đại diện. Mặc dù là một loài cây nhỏ bé, nhưng Tùng La Hán đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường, bất khuất trước khó khăn, thử thách. Hình ảnh cây tùng xanh tốt quanh năm, vượt qua được giá rét của mùa đông đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thi nhân, nhà văn trong việc ca ngợi những phẩm chất cao quý của con người.
NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA CỦA CHỮ TÙNG (松) TRONG TIẾNG HÁN
1. Cấu tạo của chữ Tùng (松)
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ chữ Tùng (松) trong tiếng Hán. Theo phần lớn các từ điển tiếng Hán, chữ 松 được cấu tạo theo kiểu hình thanh, gồm bộ thủ 木 (mộc) biểu nghĩa và bộ thủ 公 (công) biểu âm. Tuy nhiên, một số ý kiến khác lại cho rằng, đây là chữ hội ý kiêm hình thanh.
- Bộ thủ 木 (mộc): Thể hiện rõ ý nghĩa cây thân gỗ, tượng trưng cho sự cứng cỏi, kiên cường và bền bỉ.
- Bộ thủ 公 (công): Có nghĩa là giống đực, vừa biểu thị âm công (tùng), vừa biểu thị ý nghĩa nam tính, mạnh mẽ, vững vàng.
Sự kết hợp hai bộ thủ này đã tạo nên chữ 松 (tùng), biểu thị đầy đủ ý nghĩa của loài cây này: Sức sống dẻo dai, vượt lên nghịch cảnh, luôn vươn lên phát triển.
2. Hình ảnh cây tùng trong văn hóa
Hình ảnh cây tùng kiên cường trong giá rét thường được sánh với cành mai thanh cao trong bài thơ “Bốn mùa” được đề trên những bộ tranh Tứ quý xuất hiện trong các gia đình Trung Quốc và Việt Nam mỗi độ tết đến xuân về.
春 天 梅 蕊 铺 清 白 Xuân Thiên Mai Nhị Phô Thanh Bạch – Mùa xuân, nhụy mai toát lên vẻ trong trắng
松 凌 冬 雪 玉 千 枝 Tùng Lăng Đông Tuyết Ngọc Thiên Chi – Cây tùng vượt lên giá rét của mùa đông, vươn ra ngàn cành ngọc
Ngoài ra, hình ảnh cây tùng cũng được sử dụng trong nhiều bài thơ để ca ngợi phẩm giá của người quân tử, như “Tặng tòng đệ” (赠 从 弟) của Lưu Trinh, “Tặng thư tự ngự hoàng thường” (赠 书 侍 御 黄 裳) của Lý Bạch,… luôn phát huy tác dụng giáo dục, khiến con người tôi luyện ý chí, để có được phẩm giá thanh cao và sức sống mãnh liệt như cây tùng mùa đông, cây mai mùa xuân.
Ý NGHĨA ẨN DỤ CỦA TÙNG (松) TRONG TIẾNG VIỆT
1. Tùng và thông trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, tùng còn gọi là thông. Phi lao cũng được xếp vào họ thông. Chúng đều là những loài cây có sức sống dẻo dai, chịu được giá rét, khô hạn. Câu thơ “Kiếp sau xin chớ làm người, làm cây thông đứng giữa trời mà reo” (Vịnh cây thông, Nguyễn Công Trứ) đã từng được coi là khát vọng của những con người có ý chí phấn đấu vươn lên không chịu khuất phục.
Tùng và thông trong tiếng Việt đều được ví với những phẩm chất cao thượng, đức tính kiên trung, lòng nhẫn nại, ý chí tự lực tự cường, trọng nghĩa khinh tài, luôn vươn lên gian khó, hoàn thiện mình để chiến thắng mọi thử thách của nghịch cảnh mà con người phải đối mặt.
2. Thành ngữ, tục ngữ về tùng/thông
Có thể dễ dàng tìm thấy trong tiếng Hán và tiếng Việt hàng loạt những câu thành ngữ, tục ngữ diễn tả về đặc tính của loài cây này trong mối liên hệ với phẩm chất tốt đẹp của con người, như:
- 松 柏 后 凋 Tùng Bách Hậu Điêu – Tùng bách điêu tàn về sau
- 松 柏 之志 Tùng Bách Chi Chí – Chí lớn như tùng bách
- 贞 松 劲 柏 Trinh Tùng Cân Bách – Vững chãi như tùng bách
- 松 筠 之 节 Tùng Quân Chi Tiết – Khí tiết như tùng trúc
- 松 枝 挂 剑 Tùng Chi Quải Kiếm – Gác kiếm cành tùng (dáng vẻ oai phong)
- 玉 洁松 贞 Ngọc Khiết Tùng Trinh – Vững như tùng, trong như ngọc
Ngoài ra, tùng còn là biểu trưng cho sức khỏe, sống lâu, như 松 柏 之 寿 Tùng Bách Chi Thọ – Thọ như tùng bách; sự hưng thịnh lâu bền, như 松 茂 竹 苞 Tùng Mậu Trúc Bào; mối kết giao bè bạn lúc hoạn nạn khó khăn, như 松 柏 寒 盟 Tùng Bách Hàn Minh; tình cảm vợ chồng hòa thuận, như 松 萝 共 倚 Tùng La Cộng Ỷ.
3. Hình ảnh cây tùng trong văn hóa
Trong xã hội phong kiến, không ít kẻ sĩ không gặp thời, thất cơ lỡ vận, đã chọn sống cuộc sống ẩn dật, hòa mình vào thiên nhiên, vui với ruộng vườn, non nước trời mây. Những cụm từ như thú điền viên, thú yên hà thường xuất hiện trong văn học cổ điển, thể hiện thú vui tao nhã, thoát li cuộc sống hiện thực của các văn nhân tài tử ngày xưa.
Tùng cũng được dùng để ví với cuộc sống ẩn dật, làm bạn với non cao, tùng xanh, hạc gầy, suối trong, mây trắng, giữ cho phẩm giá thanh cao, như 餐 松 饮 涧 xan tùng ẩm giản, 鹤 骨 松 姿 hạc cốt tùng tư.
Là người Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã từng nghe bài “Tùng” của Nguyễn Trãi. Bài thơ gồm ba khổ, khổ thứ nhất và khổ thứ hai kết nối với nhau bằng tài đống lương/đống lương tài (tài năng đáng làm rường cột của xã tắc), khổ thứ hai và ba lại kết nối với nhau bằng câu “Tuyết sương thấy đã đặng nhiều ngày”. Xuyên suốt bài thơ là lời ngợi ca phẩm giá, tài cao đức trọng của các bậc hiền tài qua hình ảnh cây tùng vượt lên sương tuyết và một niềm tin người tài nhất định sẽ được trọng dụng.
ẨN DỤ TÙNG LA HÁN TRONG TIẾNG HÁN VÀ TIẾNG VIỆT
1. Ý nghĩa của Tùng La Hán
Tùng La Hán, là một loài cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa phương Đông. Tùng La Hán thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ, và lòng nhân ái. Hình ảnh của Tùng La Hán thường được sử dụng để truyền đạt những giá trị tinh thần cao quý, như lòng kiên trung, lòng nhân ái, và lòng kiên nhẫn.
2. Ẩn dụ của Tùng La Hán trong tiếng Hán và tiếng Việt
Trong tiếng Hán, Tùng La Hán thường được sử dụng để ẩn dụ về sự kiên cường, bền bỉ, và lòng nhân ái. Hình ảnh của Tùng La Hán vượt lên giá rét, sống lâu bền bỉ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật. Truyền thống văn hóa phương Đông thường coi Tùng La Hán là biểu tượng của sự trí tuệ, lòng nhân ái và lòng kiên cường.
Trong tiếng Việt, ẩn dụ của Tùng La Hán cũng tương tự, biểu thị sự kiên cường, bền bỉ, và lòng nhân ái. Hình ảnh của Tùng La Hán thường xuất hiện trong văn học, thơ ca, và nghệ thuật, thể hiện tinh thần vượt khó, kiên định và lòng nhân ái cao quý.
KẾT LUẬN
Trên đây là những ý nghĩa ẩn dụ của Tùng trong tiếng Hán và tiếng Việt, cũng như của Tùng La Hán trong văn hóa phương Đông. Loài cây này không chỉ đơn thuần là một loài cây xanh mát, mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ, và lòng nhân ái. Hy vọng rằng bài viết đã giúp quý vị hiểu rõ hơn về giá trị tinh thần mà Tùng mang lại và tầm quan trọng của nó trong văn hóa và nghệ thuật.
Trích nguồn tham khảo: P.N. Hàm, L.T.K. Dung/ Tạp chí Nghiên cứu Nước ngoài, Tập 34, Số 6 (2018)
MUA CÂY CẢNH NHẬT BẢN ĐẸP Ở ĐÂU? – ĐỊA CHỈ UY TÍN, CHẤT LƯỢNG, GIÁ TỐT
Hệ thống Vườn tùng Toàn JP tự hào là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các dòng cây cảnh Nhật Bản như Tùng La Hán, Thông Đen, Tùng Xà, Tùng Cối, Hoa Đỗ Quyên, Hoa Trà, Tường Vi, Hoa Mộc Lan,.. và các sản phẩm bằng đá như bàn ghế đá, đèn đá, đá đường đi, đá lát,… Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu 100% từ Nhật Bản. Liên hệ để tư vấn và hỗ trợ 0985417272. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!
Hệ thống các vườn của chúng tôi:
- Vườn 1: Chân cầu Nhật Tân, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội.
- Vườn 2: Trường Sa, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội.
- Vườn 3: Ngã tư Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội.
- Vườn 4: Đường Lý Thánh Tông, Cổng 12C Vinhomes OceanPark, Gia Lâm, Hà Nội.
- Vườn 5: Lô A5 Phạm Văn Đồng, Sơn Trà, Đà Nẵng.
- Vườn 6: 69 Mai Chí Thọ, An Phú, TP Thủ Đức, TP.HCM.
CÁC DỰ ÁN KHÁC