Thông thường, cây vạn tuế mất rất nhiều thời gian để ra hoa và cũng hiếm khi kết hạt. Do đó, khi cây nở hoa, người ta thường coi đó là một điềm lành hiếm thấy và gọi hạt của cây là “trứng của phượng hoàng“. Cần lưu ý rằng những hạt này mang độc tính và không ăn được. Mặc dù vậy nhưng theo y học cổ truyền, không chỉ hạt mà cả các phần khác của cây như lá, hoa, và rễ đều có giá trị dược liệu và có thể được sử dụng trong điều chế thuốc. Loài cây này có thể được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh với những ứng dụng riêng biệt.
Hãy cùng Hệ thống vườn tùng Toàn JP khám phá xem cây vạn tuế có khả năng điều trị những bệnh gì và cách sử dụng các bộ phận của cây, tận dụng tốt nhất các dược tính của nó.
MỘT SỐ THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ CÂY VẠN TUẾ
Cây vạn tuế có tuổi thọ rất cao và có thể sống hàng trăm năm. Cây có hạt trần, tức là không có vỏ quả bao bọc hạt, tốc độ sinh trưởng và phát triển chậm. Đặc điểm nổi bật của cây là các lá mọc thành hình tròn với hình dáng rất đẹp nên thường được trồng để làm cây cảnh. Từ xa xưa, trong những gia đình truyền thống thường có hai cây vạn tuế trước cửa nhà. Loài cây này được xem là biểu tượng của sự giàu có và chủ yếu được trồng trong những gia đình quyền quý, phong kiến thời xưa.
Cây vạn tuế có nhiều tên khác nhau như sơn tuế, thiên tuế, thiết thụ, phong mao tiêu, phong mao tùng, thiết thụ, tô thiết, tỵ hỏa tiêu… Theo tên khoa học, loài cây này còn được gọi là Cycas revoluta và thuộc họ Thiên tuế (Cycadaceae). Thân cây vạn tuế có dạng hình trụ và có thể cao đến 2-5 mét. Các lá của cây mọc thành hình tròn, giống như lá cây dừa, với các lá hình kim nhọn và cuống lá có gai.
Một điểm đặc biệt khác của cây vạn tuế là loài cây đơn tính, có nghĩa rằng có cả cây đực và cây cái. Cây đực sẽ có các nón đực chứa nhụy, trong khi cây cái sẽ có bào tử lớn, chứa noãn và được phủ đầy lông màu vàng. Sau đó, bào tử này sẽ phát triển thành hạt trần có màu vàng nâu. Cây vạn tuế mọc ở nhiều nơi trên thế giới như Việt Nam, Campuchia, Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc…
CÂY VẠN TUẾ VÀ CÔNG DỤNG LÀM THUỐC CỦA CÂY
Công dụng làm thuốc của cây vạn tuế đã được ghi chép trong nhiều tài liệu y học cổ truyền của cả Trung Quốc và Việt Nam. Các tác phẩm như Bản thảo cương mục thập di, Thực vật danh thực đồ khảo, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Cây thuốc An Giang, và Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam đã trình bày rất chi tiết về các ứng dụng y học của cây vạn tuế.
1. Lá cây
Các lá trưởng thành và lá già của cây vạn tuế có vị ngọt hơi chua, tính ôn và có nhiều công dụng quan trọng trong lĩnh vực y học. Chúng được sử dụng để cầm máu, thu liễm, chống viêm, và giảm đau. Trong Đông y, lá vạn tuế thường được dùng để điều trị các bệnh lý như loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày, và huyết áp cao. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong trường hợp ung thư, xuất huyết, chảy máu cam, kiết lỵ, đau dây thần kinh, mất kinh, ho, ung thư gan và các loại ung bướu.
Cách sử dụng là lấy 20 – 40 gram lá, sau đó chặt nhỏ, phơi khô và nấu thành nước uống. Nếu muốn sử dụng ngoài da để cầm máu vết thương, lá được sao tồn tính, sau đó nghiền nát và rắc lên vết thương (trong trường hợp mụn nhọt và sưng tấy, có thể trộn thêm dầu mè).
Lưu ý: Phần lá non ở ngọn thân và ngọn thân đều có độc và không nên sử dụng.
2. Hoa cây
Hoa của cây vạn tuế có tác dụng giảm đau và được sử dụng trong điều trị đau thượng vị, đau kinh, bạch đới, và để cố tinh (điều trị di tinh). Cách sử dụng là nấu thành nước uống từ 3 – 6 gram hoa mỗi ngày.
3. Hạt cây
Hạt của cây vạn tuế có vị đắng chát, tính bình và có tính độc nhất định, nhưng cũng có tác dụng cố tinh (làm cho tinh khí lâu xuất) và giúp hạ huyết áp. Để sử dụng, mỗi ngày chỉ cần dùng từ 10 – 15 gram hạt, nấu thành nước uống.
Lưu ý: Hạt vạn tuế có độc, do đó cần tham khảo ý kiến thầy thuốc và sử dụng cẩn thận.
4. Rễ cây
Rễ của cây vạn tuế có tác dụng hoạt huyết và được sử dụng để điều trị đau lưng, lao phổi, và bạch đới. Để sử dụng, rễ được nấu thành nước uống từ 10 – 15 gram mỗi ngày.
VỀ TÍNH ĐỘC CỦA CÂY VẠN TUẾ
Trong hạt của cây vạn tuế chứa cycasin, một hợp chất độc mạnh có thể gây ra nhiều triệu chứng không mong muốn như đau đầu, buồn nôn và nôn mửa, cùng với các biểu hiện trúng độc khác. Đối với chuột bạch, liều chết trung bình từ chất cycasin là 1,67 gram cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể, trong khi đối với chuột lang thì là 1 gram cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể. Khi bị trúng độc từ cây vạn tuế, việc đầu tiên cần thực hiện là loại bỏ chất độc khỏi cơ thể bằng cách kích thích nôn mửa và rửa dạ dày. Sau đó, cần tới ngay trạm y tế hoặc bệnh viện gần nhất để tiến hành các biện pháp cấp cứu cần thiết.
Thêm vào đó, cần lưu ý rằng, ngoài hạt, ngọn và thân của cây vạn tuế, vỏ của cây cũng chứa các hợp chất độc hại và cần được xử lý cẩn thận để tránh nguy cơ trúng độc.
———
Hệ thống vườn tùng Toàn JP chuyên cung cấp tùng la hán Nhật, thông đen, hoa đỗ quyên, hoa trà… các sản phẩm bằng đá như các bộ bàn ghế bằng đá, đèn đá, đá đường đi, đá lát,… Tất cả sản phẩm đều nhập khẩu 100% từ Nhật Bản. Liên hệ 084.932.6666 để nhận tư vấn chi tiết.
CÁC DỰ ÁN KHÁC